It was that he was kept in hospital for nearby a month. A.so a serious accident B.so serious an accident C.such serious an accident D.a such serious accident
Đáp án đúng: B Giải chi tiết:Giải thích: Cấu trúc: S + V + such + a + adjective + singular count noun + that + S + V S + V + so + adjective + a + singular count noun + that + S + V Tạm dịch: Đã xảy ra tai nạn nghiêm trọng đến mức anh ta bị đưa vào bệnh viện gần một tháng. Đáp án: B