1.C
2.A
3.C
4.B
5.D
6.C ( Anh ấy chưa đủ tuổi kết hôn )
7.C ( Giao tiếp nơi công cộng )
8.A ( Tóc xoăn - ngắn )
9.C ( Cao và gầy )
10,C ( Trại trẻ mồ côi )
11,C ( Nhận thư )
12,A ( It's a pleasure too meet you )
13,B
14,A ( Enough to : Đủ.... để )
15,D ( Bạn cùng lớp - Classmate )
@Día Disa 🐰🥕