1 comes
=> vế trước chia thì hiện tại đơn vế sau chia thì hiện tại đơn
2 will you do / will stay
=> next Saturday -> tương lai đơn
3 think / look
=> Tôi nghĩ chiếc mũ mới của bạn trông rất đẹp.
4 will rain
=> Hãy nhìn những đám mây đó. Trời sắp mưa -> tương lai đơn
5 boil
=> Nước đun sôi ở 100 độ C.-> điều hiển nhiên -> hiện tại đơn
6 saw
=> this afternoon -> quá khứ đơn
7 had
=> Yesterday -> quá khứ đơn
8 are falling
=> Watch out!-> hiện tại tiếp diễn
9 had/comes in
=> Tôi đã tắm khi cô ấy vào nhà
10 passing
=> think + Ving
11 didn't drink
=> yesterday -> quá khứ đơn
12 is going
=> now -> thì tiếp diễn
13 doesn't understand / talk
=> Anh ấy không hiểu những gì bạn nói về. Anh ấy là người nước ngoài.
14 do you weight/lookes
=> Vali của bạn có cân nặng là bao nhiêu ? Nó nhìn thực sự nặng.
15 lost/swim
=> cấu trúc : while + thì hiện tại đơn , thì quá khứ