=>
1. that -> which ( giới từ đi với which)
2. who -> whose ( whose -> của ai)
3. he -> x ( có mđqh who -> bỏ he)
4. have -> which have ( which -> mđqh chỉ vật)
5. celebrated -> was celebrated ( bị động)
6. in -> on ( congratulate on : chúc mừng)
7. That's very kind of you to say so.
8. have -> has ( the team -> số ít)