1.collection : sự thu thập
->Sau a là một danh từ
-> Noun + of + Noun
2. convenient : thuận tiện
-> ... very + Adj
3.skillful : kĩ năng tốt, khéo léo
-> ... very + Adj
4.safe : an toàn
-> S + be + Adj + .....
-> ... local streams is safe to drink
5.friendship : tình bạn, tình bằng hữu ->Nghĩa mở hơn "friend"
->friendship relations : quan hệ hữu nghị
6.healthy : khỏe mạnh, lành mạnh
->eat healthy : ăn một cách lành mạnh
Chúc bạn học tốt.