`1.` celebration (lễ kỉ niệm)
`2.` parades (cuộc diễu hành)
`3.` cultural (thuộc về văn hóa)
`4.` moving (cảm động)
`5.` interesting - intersted (thú vị-cảm thấy thích thú)
`6.` electricity (điện)
`7.` unexhausted (không bị cạn kiệt)
`8.` consumption (sự tiêu thụ)
`9.` performance (màn trình diễn)
`10.` celebratory (mang tính kỉ niệm)
`11.` supstitious (mang tính tín ngưỡng)
`12.` religious (mang tính tôn giáo)
`13.` solutions (giải pháp)
`14.` amazing (kinh ngạc)
`15.` fascinating (hấp dẫn)
`16.` behaviour (cách hành xử)
`17.` signal (tín hiệu)
`18.` heated (làm nóng)
`19.` successful (thành công)
`20.` tradionally (truyền thống)
@ `Ly`