`1.` traditional
`→` Từ cần điền là một tính từ vì đứng sau mạo từ “the” và đứng trước danh từ “dress”.
`→` traditional (a) : thuộc về truyền thống
`2.` celebration
`→` important là tính từ , tính từ bổ nghĩa cho danh từ .
`→` The most important celebration : lễ kỷ niệm quan trọng nhất.
`3.` careful
`→` careful (a) : cẩn thận
`→` Sau to be là tính từ.
`4.` slowly
`→` Slowly là trạng từ , trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
`5.` happiness
`→` Tính từ sở hữu : Sau sở hữu là 1 danh từ .
`→` happiness (n) : niềm hạnh phúc
`6.` communicative
`→` Sau "very" là 1 tính từ `⇒` Chọn "communicative"
`7.` interesting
`→` Tính từ để bổ nghĩa cho danh từ `⇒` chọn "interesting"
`8.` death
`→` "sudden" là tính từ , tính từ bổ nghĩa cho danh từ `⇒` Chọn "death" (death (n) : cái chết)
`9.` completer
`→` Admire là 1 động từ nên ở trước phải là 1 danh từ.
`10.` choice
`→` choice (n) : sự lựa chọn
`→` no choice: không có sự lựa chọn
$\text{#Alice}$