1. reserved ( kín đáo )
2. pleasure ( niềm vinh hạnh )
3 sporter ( vđv )
4. friendly (thân thiện )
5. social ( adj/ xã hội )
6. voluntary ( tự nguyện )
7. annoying ( khó chịu )
8. straighten ( làm phẳng )
9. generous ( hào phóng )
10. socialble ( năng động )
11. orphanage ( trại mồ côi )
12. peace ( n/ yên bình )
13. humorous ( hài hước )
14. different ( sự khác biệt )
15. friendly
16. orphan ( trẻ mồ côi )
17. extremely ( adv/ cực kì )