Đáp án đúng: A Giải chi tiết:Kiến thức: từ vựng A. shy: xấu hổ B. amusing: buồn cười C. bad – tempered: dễ tức giận D. calm: bình tĩnh used to V: diễn tả thói quen trong quá khứ, giờ đã không còn nữa. Tạm dịch: Jack bây giờ đã khá tự tin, nhưng anh ấy đã từng thực sự dễ xấu hổ và không thích gặp những người mới.