1. buying
*spend+money/time+V_ing: dành tiền bạc/ thời gian để làm gì đó
2.in
*dịch:Tại lễ hội nấu cơm, đốt lửa theo cách truyền thống
3. on
*congratulate sombody+ on+ V_ing:chúc mừng ai đó vì điều gì.
4.into
*fell into: rơi vào
5.off
*go off: không kêu/ không hoạt động