`1`. Janet began to study Vietnamese six months ago.
`=>` Janet has studied Vietnamese for six months.
`->` Cấu trúc : S + began + to V/Ving + thời gian + ago
`=` S + have/has + Vpp + for + khoảng thời gian
`-` Dịch: Janet đã học tiếng Việt được sáu tháng.