Kể tên các nước Đông Nam Á và thủ đô các khu vực đó?
kể tên các nước ĐNÁ VÀ THỦ ĐÔ các khu vực đná
Tính mật độ dân số của từng khu vực?
Diện tích và dân một số khu vực của Châu Á
Khu vực | Diện tích ( nghìn/km ) | Dân số năm 2001 |
Đông Á | 11762 | 1500 |
Nam Á | 4489 | 1356 |
Đông Nam Á | 4459 | 519 |
Trung Á | 4002 | 56 |
Tây Nam Á | 7016 | 286 |
a) Tính mật độ dân số của từng khu vực
b) Nhận xét sự phân bố dân cư của từng khu vực
Nêu đặc điểm tự nhiên Đông Nam Á?
Thành phần tự nhiên | Đặc điểm |
Địa hình , khoáng sản | |
Khí hậu | |
Sông ngòi | |
Đất | |
Sinh vật |
Nêu đặc điểm tự nhiên Đông Nam Á