`a. P: AaBb × AaBb`
· Phép lai `Aa × Aa` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai `Bb × Bb` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
- Số loại kiểu gen ở đời con là:
`3 × 3 = 9` loại kiểu gen
- Số loại kiểu hình ở đời con là:
`2 × 2 = 4` loại kiểu hình
`b. P: AaBbDd × aaBBDd`
· Phép lai `Aa × aa` cho đời con có `2` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai `Bb × BB` cho đời con có `2` loại kiểu gen và `1` loại kiểu hình
· Phép lai `Dd × Dd` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
- Số loại kiểu gen ở đời con là:
`2 × 2 × 3 = 12` loại kiểu gen
- Số loại kiểu hình ở đời con là:
`2 × 1 × 2 = 4` loại kiểu hình
`c. P: Aa`$bb$`DD × AaBbdd`
· Phép lai `Aa × Aa` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai $bb$ `× Bb` cho đời con có `2` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai `DD × dd` cho đời con có `1` loại kiểu gen và `1` loại kiểu hình
- Số loại kiểu gen ở đời con là:
`3 × 2 × 1 = 6` loại kiểu gen
- Số loại kiểu hình ở đời con là:
`2 × 2 × 1 = 4` loại kiểu hình
`d. P: `$AA$`Bbdd × AaBbDD`
· Phép lai $AA$ `× Aa` cho đời con có `2` loại kiểu gen và `1` loại kiểu hình
· Phép lai `Bb × Bb` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai `dd × DD` cho đời con có `1` loại kiểu gen và `1` loại kiểu hình
- Số loại kiểu gen ở đời con là:
`2 × 3 × 1 = 6` loại kiểu gen
- Số loại kiểu hình ở đời con là:
`1 × 2 × 1 = 2` loại kiểu hình
`e. P: `$AA$`BbDdEe × aa`$bb$`DdEe`
· Phép lai $AA$ `× aa` cho đời con có `1` loại kiểu gen và `1` loại kiểu hình
· Phép lai `Bb × bb` cho đời con có `2` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai `Dd × Dd` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
· Phép lai `Ee × Ee` cho đời con có `3` loại kiểu gen và `2` loại kiểu hình
- Số loại kiểu gen ở đời con là:
`1 × 2 × 3 × 3 = 18` loại kiểu gen
- Số loại kiểu hình ở đời con là:
`1 × 2 × 2 × 2 = 8` loại kiểu hình