Ex 8
a)grape : nho
b)onion : hành
c)lettuce : rau diếp
d)lamb : thịt cừu
e)pastry : bánh ngọt
f)plum : quả mận
g)cheese : phô mai
h)chop : miếng thịt sườn
Ex 10
1.look into : điều tra
2.look up to : tra cứu
3.look on : theo dõi
4.look after : chăm sóc
5.look down on : coi khinh
6.look back : nhìn lại
7.look around/ round : đi xem xung quanh
8.look for : tìm kiếm
9.look in on : tạt qua
10.look after : chăm sóc
11.look forward to : mong đợi
12.look back : nhìn lại