12. We received an instantaneous response to our appeal for help from many international relief funds.
trans: Chúng tôi đã nhận được phản hồi ngay lập tức cho lời kêu gọi của chúng tôi để được trợ giúp từ nhiều quỹ cứu trợ quốc tế.
instantaneous (adj) : ngay lập tức, tức thời, được làm ngay
A. spontaneous (adj) : tự động, tự ý
B. laid-back (adj) : thư thái, ung dung
C. in a flash (adv) : trong chốc lát
D. quick (adj) : nhanh chóng
Ta có:
instantaneous (adj) : ngay lập tức, tức thời, được làm ngay ~ A. spontaneous (adj) : tự động, tự ý ~
C. in a flash (adv) : trong chốc lát ~ D. quick (adj) : nhanh chóng
B. laid-back (adj) : thư thái, ung dung >< instantaneous (adj) : ngay lập tức, tức thời, được làm ngay
=> Đáp án : B. laid-back
13. Behavior of this kind is discreditable to the Crown and should be accounted for as quickly as possible.
trans: Hành vi thuộc loại này là gây mất uy tín đối với Vương miện và phải giải quyết càng nhanh càng tốt.
discreditable (adj) : làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm
A. commendable (adj) : đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
B. deplorable (adj) : đáng thương, đáng trách, tồi, xấu
C. explicable (adj) : có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được
D. discernible (adj) : có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ
Ta có :
discreditable (adj) : làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm ~
B. deplorable (adj) : đáng thương, đáng trách, tồi, xấu ~ C. explicable (adj) : có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được ~D. discernible (adj) : có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ
A. commendable (adj) : đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương >< discreditable (adj) : làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm
=> Đáp án : A. commendable
14. Unlike the last time, the manager was very congenial with the worker's sharings of difficulties in life during yesterday's meeting.
trans : Không giống như lần trước, người quản lý rất đồng tình với những chia sẻ của công nhân về những khó khăn trong cuộc sống trong buổi gặp mặt ngày hôm qua.
congenial with : Cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc.
A. responsive to : đáp ứng
B. indifferent to : thờ ơ với
C. familiar with : quen thuộc với
D. sympathetic with : thông cảm với
congenial with : Cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc >< B. indifferent to : thờ ơ với
=> Đáp án : B. indifferent to