`1`. Will - come ( tomorrow: tương lai đơn )
`2`. will come ( quyết định ngay lúc nói dùng "will" )
`3`. works ( every day: hiện tại đơn )
`4`. make ( twice a week: hiện tại đơn )
`5`. will visit ( next month: tương lai đơn )
`6`. Will - meet ( tomorrow: tương lai đơn )
`7`. tells ( always: hiện tại đơn )
`8`. are talking ( keep silent: hiện tại tiếp diễn )
`9`. are travelling ( at present: hiện tại tiếp diễn )
`10`. are cooking ( it's 12 o'clock: hiện tại tiếp diễn )
`11`. is lying ( now: hiện tại tiếp diễn )
`12`. isn't working ( now: hiện tại tiếp diễn )
`13`. are playing ( look: hiện tại tiếp diễn )
`14`. comes - is staying ( nói về nới chốn dùng hiện tại đơn, at the moment: hiện tại tiếp diễn )
`II`
`1`. B where ( thay cho từ chỉ nơi chốn )
`2`. C activities ( n: hoạt động )
`3`. A give ( give homework: đưa bài tập về nhà )
`4`. D. classes ( n: lớp học )
`5`. A it ( nói về vật )
`6`. D lots of ( lots of + N số nhiều )