1, frightening (adj, đáng sợ)
2, bored (adj, mệt mỏi)
3, tiring (adj, nhàm chán)
4, surprised (adj, bất ngờ)
5, frightened (adj, bị dọa sợ)
6, interesting (adj, thú vị)
7, tired (adj, mệt mỏi)
8, surprising (adj, bất ngờ)
9, boring (adj, nhàm chán)
10, satisfied (adj, hài lòng)
11, interested (adj, thích thú)
12, satisfying (adj, làm hài lòng)