1. sympathy [n] sự đồng cảm
2. sympathetic [adj] đồng cảm
3. sympathize [v] đồng cảm
4. sympathetically : một cách đồng cảm
5. suspicious [adj] đáng ngờ
6. suspect [v] nghi ngờ
7. suspect [n] kẻ tình nghi
8. suspicion [n] sự tình nghi
9. embarrassed [v] làm cho xấu hổ
10. embrassed [adj] ngại ngùng, xấu hổ