1. Came/ had gone(quá jkhwus đơn+jieenj tại hoàn thành)
2. had started(đã bắt đầu-hiện tại hoàn thành)
3. hadn't cleaned(hiện tại hoàn thành vì có for a week)
4. sat(thì quá khứ đơn)
5. saw/ was sitting(quá khứu đơn+quá khứ tiếp diễn)
6. won(quá khứ đơn)
7. was/won(quá khứ đơn)
8. was/got/went(chia ở thì quá khứ đơn)
9. had left(hiện tại hoàn thành vì có no longer there)
10. was trying/ stopped(quá khứ tiếp diễn,quá khứ đơn)
Ko sao chép ạ