`1` . education (n) : sự giáo dục
`2` . peaceful (adj) : yên bình,thanh bình
`3` . silently (adv) : Một cách yên lặng
`4` . correspondence (n) : thư tín
`5` . famous (adj) : nổi tiếng
`6` . impressive (adj) : đáng ngưỡng mộ
`7` . friendliness (n) : sự thân thiện
`8` . instructions (n) : Hướng dẫn sử dụng
`9` . compulsory (adj) : mang tính bắt buộc
`10` . separately (adv ) : một cách tách biệt,biệt lập