`22.` B (sporty: thể thao, năng động)
`23.` B (thì QKĐ, dấu hiệu "last night")
`24.` D (how many để hỏi về số lượng)
`25.` A (comedy: hài kịch)
`26.` D (câu điều kiện loại 1)
`27.` A (because: bởi vì)
`28.` A (thì HTHT)
`29.` A (be able to V: đủ khả năng làm gì)
`30.` B (stand for: viết tắt của)
`31.` A (in + địa điểm lớn)
`32.` B (Chúc mừng!)
`33.` A (do aerobics: tập aerobics)
`34.` C (teaching robots: rô-bốt giáo viên)
`35.` A (air pollution: ô nhiễm không khí)
`36.` have never been
`37.` do
`38.` Don't play
`39.` I like to live in a villa because it is modern.
`40.` If people don't save water, they will not have fresh water in the future.
@ `Ly`