1B be excited about Ving : hứng thú với
2C câu trả lời của "Would you like to V?" -> Yes, I'd love to hoặc No, thanks
3A delicious: ngon
Cảm ơn về bữa tối. Đồ ăn thật ngon
4B Cuộc họp diễn ra trong bao lâu?
5B thêm "much" trước adj để nhấn mạnh
6B thêm "much" trước adj để nhấn mạnh
7A look + adj
8C health: sức khỏe chỗ trống cần một danh từ
9A enjoy + Ving: thích làm gì
10A be late for school: đi học muộn