33A
(Đây là 1 vấn đề rất khó mà tôi không thể giải quyết được - nghĩa gần nhất)
34A
(remember + V-ing: nhớ chuyện đã làm)
35A
(không được vẽ bất cứ thứ gì ....)
36A
(In spite of + Ving/N/cụm N, S + V: mặc dù ..., ...)
37D
(dùng đại từ quan hệ chỉ nguyên nhân lý do; want to V)
38B
(thouhgt: đã suy nghĩ nên chọn B)
39A
(Nó không khó đối với bạn để làm quyết định cuối - to + V, wasn't + adj: không ...)
40B
(hope to do sth: hi vọng làm gì)