`11` . D
`->` name after : được đặt tên theo thứ gì/ai đó
`12` . A
`->` Câu điều kiện loại 1
`13` . B
`->` confident : tự tin
`14` . A
`->` Who là đại từ quan hệ thay cho the student
`15` . B
`->` Có "than" nên phải chia so sánh hơn
`16` . B
`->` Which thay cho the old building
`17` . A
`->` go shopping : đi mua sắm
`18` . D
`->` right now chia hiện tại tiếp diễn
`19` . C
`->` go on : tiếp tục