1.C
2.A
3.A
4.C
5.B
6.D
2.making {vì sau ejoy là thêm V-ing }
3.Have you ever ridden {vì ever là nhận biết của thì hoàn thành}
4.go{sau to thì nguyên mẫu}
5.seeing{sau hate thêm V-ing}
6.skateboard {nguyên mẫu}
1.doing
2.swimming
3.going
4.doing
Vote cho mik nhé