52.D
Nowaday là dấu hiệu của hiện tại đơn(HTĐ)
53.B
At the moment là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn (HTTD)
54.C
Now là dấu hiệu của HTTD
usually là dấu hiệu của HTĐ
55.B
every day là dấu hiệu của HTĐ
today là dấu hiệu của HTTD
56.B
CT: S + be + always + V-ing : phàn nàn
57.D
Now là dấu hiệu của HTTD
58.A
usually là dấu hiệu của HTĐ
59.B
Now là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn
60.A
right now là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
61.C
Nước sôi ở 100 độ C là sự thật hiển nhiên => thì hiện tại đơn
62.A
every là dấu hiệu của thì hiện tại đơn
63.C
Look! là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn
64.D
sometimes là dấu hiệu của thì hiện tại đơn
65.B
hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn
66.A
often là dấu hiêu của thì hiện tại đơn, today là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp
diễn
67.C
in the morning là dấu hiệu của thì hiện tại đơn
68.D
Kim làm việc không được tốt khi cô ấy bị áp lực
69.D
now là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn
70.A
Hurry up là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn