41.
jobless (adj): không có việc làm, thất nghiệp
A. unemployed (adj): không có việc làm, thất nghiệp
B. redundant (adj): thừa, bị sa thải
C. unoccupied (adj): nhàn rỗi, rảnh rỗi
D. supplementary (adj): bổ sung vào
=> jobless >< supplementary
Tạm dịch: Trong cuộc Đại khủng hoảng, nhiều người đột nhiên thấy mình thất nghiệp sau một đêm.
Chọn D
42.
relieved (a) : nhẹ nhõm, yên tâm
A. conforted (a) : an ủi
B. concerned (a) : lo âu
C. relaxed (a) : thư giãn
D. lightened (a) : nhẹ nhàng
=> relieved >< concerned
Tạm dịch: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì tin rằng họ đã về nhà bình an vô sự.
Chọn B
43.
A. good (adj): tốt
B. respected (adj): kính mến, tôn trọng
C.respectable (adj): đoan trang, đáng kính
D. dignified (adj):
=> respectable >< unworthy (a): không đáng
Chọn C.
44.
A. remove (v): di chuyển, tháo ra, cắt chức, loại bỏ
B. separate (v): chia ra, tách rời, loại bỏ
C. cut off (phV): cắt (điện), cắt bỏ
D. mend (v): hàn gắn (tâm hồn), sửa đổi, vá (quần áo, vải)
- Amputate (v): cưa đi, cắt bỏ >< Mend
Tạm dịch: Họ sẽ phải cắt cái chân trái bị thương nặng trong vụ tai nạn của anh ấy.
Chọn D
45. reveal (v) : tiết lộ
A. uncover (v) : phát hiện ra
B. proclaim (v) : công bố
C. leak (v) : rò rỉ
D. hide (v) : giấu, che đậy
=> reveal >< hide
Tạm dịch: Danh tính của anh ấy sẽ không bao giờ được tiết lộ để bảo vệ anh ấy khỏi việc phán xét.
Chọn D