5. A ⇒ Do ( số nhiều )
6. A ⇒ children ( số nhiều )
7. A ⇒ is ( số ít )
8. Câu này sai ở cả A và B ⇒ usually swim
9. A ⇒ ride ( số nhiều )
10. B ⇒ doesn't ( số ít )
11. B ⇒ is working ( thì hiện tại tiếp diễn )
12. A ⇒ I am often play ( thì hiện tại đơn )
13. A ⇒ wants
14. C ⇒ don't ( số nhiều )
15. B ⇒ are having ( thì hiện tại tiếp diễn )
16. B ⇒ are skipping ( thì hiện tại tiếp diễn )
17. C ⇒ has ( thì hiện tại đơn )
18. C ⇒ am cooking ( thì hiện tại tiếp diễn )
19.
20. D ⇒ at