1 bỏ at
-> đây là so sáng bằng
2 to play -> playing
-> practise + v-ing
3 cost -> costs
-> thì HTĐ
-> hỏi về giá cả dùng how mục
4 in one day -> one day
5 marble -> marbles
6 as -> like : giống
7 sciecetific class -> science class : lớp học khoa học
8 coming -> to come
-> would + to v
9 less -> fewer
-> xét theo ngữ cảnh
10 bỏ many