1. B
- like + Ving
- Cụm từ play together : chơi với nhau
2. B
- fancy + Ving
- Cụm từ eat out : ăn ở ngoài
3. C
- Cụm từ do DIY : làm đồ thủ công
4. A
- Cụm từ play board game : chơi trò chơi bàn cờ
5. B
- Cụm từ go mountain biking : đi xe đạp leo núi