1. to plan
2. to give
3. to book
4. to pay
5. to let
6. having/ to have (có 1 số độngtừ chỉ sở thích đều đc dùng vs to+ infinitive and verb + gerund : like, prefer, love, hate)
7. organising
8. making
9. to get
10. to hold
11. going
12. to travel
$\text{~ Chúc bạn học tốt ~}$
$\text{~ Nếu được thì cho mk trả lời hay nhất nha! ~}$