13. C (S + V_qk + time + ago => It is + time + since + S + V_qk)
14. C (S + started/began + V_ing + time (ago) => S + has/have+ Pii + since/for...)
15. B (Anh ấy bỏ hút thuốc lá năm ngoái = anh ấy đã không hút thuốc trong 1 năm)
16. B (tương tự câu 14)
17. B (S + hasn't'/ haven't + PII + for + time => The last time + S + V-qk + was + time + ago)
18. C (Bạn đã bao lâu không gặp peter=Lần cuối bạn gặp peter là khi nào?)
19. B (S + haven't/hasn't + for +time => It's +time + since + S + last + V_qk)
20. B
1. have seen => saw
2. for five years ago => five years ago
3. has lost => lost