Past I.
`1` surface
`2` world
`3` directions
`4` railways
`5` forget
`6` words
`7` areas
Past II.
`8` B `->` tired
`->` Tính từ chỉ cảm xúc của người
`9` A `->` doing
`->` suggest + Ving : đề nghị làm gì
`10` C `->` tels
`->` Tell : kể chuyện
`11` C `->` are
`->` Chủ ngữ là số nhiều
`12` A `->` bought
`->` Thì quá khứ đơn