1. They usually have lunch at 1:00
-> Họ thường ăn trưa lúc 1h
2. Becky is never late for work
-> Becky không bao giờ đi làm muộn
3. Anna hardly ever goes out on Saturday nights
-> Anna hầu như không bao giờ ra ngoài vào những tối Chủ nhật
4. The boys often help others
-> Những cậu bé thường giúp đỡ người khác
5. Agatha is always tired after going to the gym
-> Agatha là thường mệt mỏi sau khi đi tập gym
6. Katy has a new nice red scooter
-> Katy có một chiếc xe tay ga màu đỏ đẹp mới
7. The children played on a long sandy beach
-> Lũ trẻ đã chơi trên một bãi biển dài và đầy cát
8. Irene bought an expensive oval silver bracelet
-> Irene đã mua 1 chiếc vòng bạc tròn đắt
9. Anna drives an old big Italian car
-> Anna lái một chiếc xe từ Ý lớn và cũ
10. Steve uses a large brown rectangular suitcase
-> Steve dùng 1 chiếc vali rộng màu nâu hình chữ nhật
100% mình tự làm xin 5* + ctlhn
@Nhi