OPPOSITE
60. D. obedient (vâng lời)
CLOSEST
62. A. instead of (thay vì)
63. B. beginning (khởi đầu)
64. A. intricate (phức tạp)
EXERCISE 5
V. OPPOSITE
43. B. be pessimistic (bi quan ≠ lạc quan)
44. A. slow down (chậm lại ≠ nhanh lên)
VIII. CLOSEST
57. C. count on (phụ thuộc)
58. D. get in touch (giữ liên lạc)
59. D. out of order (hỏng)
EXERCISE 6
CLOSEST
50. D. happen (xảy ra)
51. D. unfavorable (không thuận lợi)
OPPOSITE
53. D. excessive (vô vàn ≠ ít)
54. B. holding back (đi lùi ≠ cải tiến)
EXERICSE 7
OPPOSITE
20. C. able to read and write (có thể đọc và viết ≠ mù chữ)
21. B. voluntary (tự nguyện ≠ bắt buộc)
EXERICSE 8
CLOSEST
37. D. harmful (nguy hiểm)
38. C. coming nearer to (đến gần)
39. B. recognize (nhận ra)
EXERCISE 9
CLOSEST
25. C. usually (thông thường)
26. D. striving (đấu tranh)
27. B. showy (phô trương)
OPPOSITE
43. C. unnecessary (không cần thiết ≠ cần thiết)
44. D. relaxing (áp lực ≠ thư giãn)
EXERCISE 10
CLOSEST
3. C. easily seen (dễ thấy, dễ chú ý)
4. D. consider (cho rằng)
5. C. in a similar situation (trong cùng một hoàn cảnh)