I.
1.B (It takes + sb + time + to V)
2.C (expect to V : mong đợi)
3.A (Would you mind (not) + V_ing)
4.D (Would you like + to V)
5.D (be busy doing sth)
6.C (S + spend + time + V_ing)
7.B (It is no use/ no good/ useless + V_ing : thật vô ích khi làm gì)
8.C (suggest + V_ing)
9.B (looking forward to V-ing:mong chờ điều gì đó)
10.A (go on V_ing : tiếp tục làm 1 việc gì đó)
11.B (give up + V-ing/ Noun (từ bỏ làm gì/ cái gì...)
12.C (suggest+V_ing)
13.B (allow to V : cho phép)
14.B (avoid + V_ing)
15.C (Would you mind (not) + V_ing)
16.C (give up + V_ing/ Noun (từ bỏ làm gì/ cái gì...)
17.C (enjoy + V_ing)
18.D (suggest+V_ing)
19.A (decide to V)
20.B (would rather (not) + V)
II.
1.to choose (decide to V)
2.swimming (enjoy + V_ing)
3.reading (like + V_ing)
4.playing (tobe interested in + V_ing)
5.to stop (Make + somebody + to verb : buộc phải làm gì)
6.buying (Would you mind (not) + V_ing)
7.talking (keep + V_ing)
8.doing(câu này ko chắc)
9.helping (Would you mind (not) + V_ing)
10.to come (Would you like + to V)
Vote 5* và ctlhn nha.Cảm ơn
Chúc học tốt!