1a laughs(s phát âm z)
2b coughed(ed phát âm t)
3d placed
4b break(vần ea đọc là ei còn các vần ea còn lại đọc là i)
5b initiative(t câm)
6a notice(nhấn vần 1)
7b involve(nhấn vần 2)
8b teenager(nhấn vần 1)
9c romantic(nhấn vần 2)
10c sympathetic(nhấn vần 3)