10. cross( Cấu trúc: used to + V)
11. is your teacher
12. is explaing( Thì HTTD. Dấu hiệu nhận biết: at present)
13. am having( Thì HTTD. Dấu hiệu nhận biết: this morning)
14. stayed( Thì quá khứ đơn. Dấu hiệu nhận biết: last month)
15. plays ... doesn't like( Thì HTĐ. Dấu hiệu nhận biết: often)
16. is ... is going to invite( Thì tương lai gần)
17. isn't working ... is listening( Thì HTTD. Dấu hiệu nhận biết: at the moment)
18. writes( Thì HTĐ. Dấu hiệu nhận biết: every month)
19. heard( Thì quá khứ đơn. Dấu hiệu nhận biết: yesterday)
20. will you see( Thì tương lai đơn. Dấu hiệu nhận biết: next week)
Chúc em học tốt. Xin 5 sao và câu trả lời hay nhất.