`51. A` Thì HTĐ, dấu hiệu "on Sundays"
`52. D` Thì HTHT, dấu hiệu "for + khoảng thời gian"
`53. C` Thì HTTD, dấu hiệu "Listen!"
`54. B` Thì HTĐ, dấu hiệu "once a week"
`55. B` Thì HTTD, dấu hiệu "at the moment"
`56. B/C` Thì HTTD, dấu hiệu "now"
`57. C` Thì HTHT, dấu hiệu "up to now"
`58. B/C` Thì HTTD, dấu hiệu "at present"
`59. B` Có dấu hiệu "now" nhưng "remember" không chia HTTD
`60. A` Thì HTHT, dấu hiệu "since + mốc thời gian"
`61. B` Thì TLĐ
`62. B` Thì HTHT, dấu hiệu "for + khoảng thời gian"
`63. D` Thì HTHT, dấu hiệu "since + mốc thời gian"
`64. D` Thì HTĐ
`65. C` Thì HTHT, dấu hiệu "already"
@ `Ly`