Answer:
1.Is (Sự thật hiển nhiên)
2.Swimming (Go swimming )
3.To water (Necessary + to V)
4.Harvesting (With + V-ing)
5.Loves (thì HT đơn)/ listening(sau love là V-ing hoặc to V)
6.Makes (thì HT đơn)
7.Fly / is (Sự thật hiển nhiên)
8.Gather / listen (Thì HT đơn)
9.Bought (Có yesterday morning)
10.Has worked (Có for +time)
11.Isn't watching /is reading (có now)
12.Taliking (sau hate là V-ing hoặc to V)
13.Haven't met (thì HTHT)
#Tsun'sAnswer!