6. B. pile ( cloth lay in a pile : áo quần chất thành đống )
7. B. care for ( care for: chăm sóc )
8. B. joined ( join the company: gia nhập công ty )
9. A. with ( fill S.O with pride: làm ai đó tự hào )
10. A. glow ( Glow of + satisfaction/ pleasure/ happiness/ pride... : a strong feeling of satisfaction/ pleasure/ happiness/ pride... )
11. D. to ( accustome to : quen với = familiar with )
12. C. In three quarters of an hour's time ( Trong thời gian 45 phút nữa )
13. B. were treated ( Được đối xử tốt ; treat : đối xử, đối đãi )
14. C. Neither of them ( Dịch nghĩa: Steve và Sue đều bị thương trong trận đấu trước, nên cả hai người đều không thể chơi trong trận đấu này )
15. B. three-cent stamp ( A/ The three-cent stamp : Một cái tem 3 xu ; three-cent stamps: nhưng cái tem 3 xu )
16. B. of ( approve of: đồng ý, tán thành ; disgust: chán ghét, thù ghét )
17. D. to mail them ( To have sb do sth = to get sb to do sth = Sai ai, khiến ai, bảo ai làm gì )
18. D. be described adequately(Sự khác nhau giữa khỉ và vượn không thể miêu tả một cách đầy đủ )
19. C. shown
20. B. the teacher questions ( ask the teacher questions: hỏi cô giáo những câu hỏi )
XVII. MULTIPLE CHOICE
1. C. possession ( possesion of drug: tàng trữ ma túy )
2. D. imprisionment ( sentence: kết án; life imprisionment: tù chung thân )
3. A. as ( Chó săn xám ban đầu được nuôi làm chó săn )
4. B. adopted ( adop a firm policy: áp dụng chính sách )
5. D. about ( feel awful about: cảm thấy thật tồi tệ về )