=>
I/
1. B nhấn âm 2 còn lại 1
2. C nhấn âm 2 còn lại 1
3. C nhấn âm 2 còn lại 1
4. A nhấn âm 2 còn lại 1
5. C nhấn âm 1 còn lại 2
6. B
7. C nhấn âm 2 còn lại 1
8. B nhấn âm 2 còn lại 1
II/
1. have been learning
2. was not working/were not
3. want to/am going to study
4. sent
5. was/think/learned
6. went/had not enjoyed
7. was doing/met
8. noticed/ is
9. have/had
10. am revising
11. have already begun
12. think/will do
13. is/is not
14. pass/will start
15. will go
16. can see/have become