$\color{gray}{ChieyewCucCuk}$
`Ex 4: `
`1. B `
`- ` Vế `1 ` flowers `-> ` arrange flowers`: ` sắp xếp hoa
`2. B `
`- ` forest(n)`: `rừng `-> ` Bird-watching(n)`: `ngắm chim
`3. C `
`- ` cared of heights`: ` quan tâm đến độ cao `-> ` go mountain climbing`: `đi leo núi
`4. A `
`- ` doing the gardening là `1 ` cụm cố định
`5. A `
`- ` do gymnastics`: ` tập thể dục dụng cụ
`6. D `
`- ` enjoy`+ `V-ing
`- ` Collect(n)`: ` Sưu tầm `-> ` Collecting .... dolls, stamps or bottles`: ` Sưu tầm .... búp bê, con tem hoặc chai, lọ
`7. A `
`- ` `Dịch: ` Tôi mất rất nhiều thời gian để tạo ảnh ghép`. `
`8. D `
`- ` `Dịch: ` Bạn không nên đi lướt sóng nếu bạn không biết bơi`. `
`9. A `
`- ` A piece of cake(id)`: ` dễ ợt `( `id là thành ngữ`) `