1. collecting
2. gymnastics ( do gymnastic: tập gym)
3. playing
4. think ( think that)
5. will go (on Sunday: có thể chưa xảy ra, các từ kia đều sai )
6. take up ( take up + Ving)
7. in ( in his free tiem : thời gian rãnh của anh ấy)
8. with-in ( with our collection in the stamp club : với ... tại cậu lạc bộ tem)
9. collecting
10. watching
11. plays (she là số ít)
12. swimming ( find something + Adj)
13. plays ( our uncle là số ít + once a week => hiện tại đơn )
14. painting
15. climbing ( nói về hành động leo núi : climbing mountain )
16. walking
17. because ( theo hướng kết quá, nên lấy bơi là sở thích vì nó hợp)
18. make ( mờ quá)
Like, Hate, Enjoy, take up + Ving.
Chúc em học tốt !