1.industrial (adj):thuộc về công nghiệp
2.official (adj):thuộc chính quyền
3.added (adj):thêm vào
4.informative (adj):có nhiều thông tin
5.mountainous (adj):thuộc vùng núi
6.dishonest (adj):không trung thực
7.dead (adj):chết
8.economic (adj):thuộc về kinh tế
9.increasingly (adv):ngày càng
10.economically (adv) về mặt kinh tế
11.uneconomical (adj):không tiết kiệm
12.proud (adj):tự hào
13.joyful (adj):hạnh phúc
14.eruption (n):sự phun núi lửa
15.destruction (n):sự tàn phá
16.celebration (n):lễ kỷ niệm
17.volcanic (adj):thuộc núi lửa
18.humorous (adj):hài hước
19.extremely (adv):cực kì / harmful (adj):có hại
20.death (n):cái chết
21.peaceful (adj):thanh bình
22.different (adj):khác
23.national (adj):thuộc về quốc gia, dân tộc
24.traditional (adj):theo phong tục
25.fashionable (adj):hợp thời trang
26.inconvenient (adj):bất tiện
27.impression (n):ấn tượng; cảm giác
28.dependently (adj):một cách phụ thuộc
29.independently (adv):một cách độc lập
30.cultural (adj):thuộc văn hóa
31.approximately (adv):khoảng chừng
32.exactly (adv):đúng là; một cách chính xác
33.interesting (adj):thú vị
34.interested (adj):quan tâm
35.enjoyable (adj):thú vị
36.beautifully (adv):đẹp
37.terrible (adj):tồi; chán
38.quickly (adv)nhanh chóng
39.neccessary (adj):quan trọng
40.worried (adj):lo lắng
41.extremely (adv):cực kì
42.wonderful (adj):tuyệt vời
43.seriously (adv):nghiêm túc; nghiêm trọng
44.natural (adj):tự nhiên