=>
1. C /e/ còn lại /iː/
2. A /ʊ/ còn lại /ʌ/
3. A /ɒ/ còn lại /ae/
4. B nhấn âm 2 còn lại 1
5. D nhấn âm 1 còn lại 2
6. C have ever seen
7. B look forward to Ving
8. D at
9. A to
10. A fairly
11. C allow to V
12. A object to Ving
13. B from
14. B be written
15. A : mặc dù
16. C would
17. C has been
18. B get used to Ving
19. B to be called
20. B do
IV/
21. careful
22. action
23. unsuccessful
24. enlarged