1. have hived ( Hiện tại hoàn thành )
2. will be cooking ( Tương lai tiếp diễn )
3. hasn't chatted (Mô tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại )(Thì hiện tại hoàn thành )
4. are planning ( Hiện tại tiếp diễn )
5. will be flying ( Tương lai tiếp diễn )