1. Photography: Nhiếp ảnh, chụp ảnh
2. competitors: đối thủ cạnh tranh
3. lively: năng động
4. adopted: được nuôi ( bị động)
5. orphanage: cô nhi viện
6. southern: phía Nam
7. robbery: sự ăn cướp
8. similarities: điểm tương đồng
9. departure: sự khởi hành
10. championship: giải quán quân
# Hogwarts