=>
1. C /dʒ/ còn lại /g/
2. A âm câm còn lại /w/
3. A hope to V : hi vọng làm gì
4. C let sb V
5. B when qktd, qkđ
6. D carelessly (adv) : bất cẩn
7. A mind Ving
8. B thank for Ving
9. C mutual : lẫn nhau
10. A câu đk loại 1
11. A câu đk loại 2
12. B talk
13. C needed
14. A by the time qkđ, qkht
15. D volunteers
16. B accused of
17. A nhấn âm 2 còn lại 1
18. D nhấn âm 2 còn lại 1