1. always- alway
2. keen about-> keen on
3. ko có
4. shameful-> happy
5. what-> how
6. giving-> given
7. said-> now
8. an uniform of them out-> an own uniform
9. out-> bỏ
10. of-> in
IV:
1. D
2. D
3. C
4. C
5. A(quá khứ đơn, các từ còn lại là V3)
6. B
Bn hok tốt!!
Vote 5* và hay nhất cho mik nhé!!!